Characters remaining: 500/500
Translation

hoành cách

Academic
Friendly

Từ "hoành cách" trong tiếng Việt có nghĩamột loại mỏng tròn, nằm chắn ngang ngực bụng. Đây một thuật ngữ trong lĩnh vực giải phẫu y học, thường được nhắc đến khi nói về cấu trúc bắp của cơ thể con người.

Định nghĩa chi tiết:
  • Hoành cách: hoành, hay còn gọi là hoành, chính trong quá trình hô hấp. nằmdưới phổi chia cơ thể thành hai phần: khoang ngực khoang bụng. Khi hoành co lại, giúp tăng thể tích khoang ngực, tạo điều kiện cho không khí vào phổi.
dụ sử dụng:
  1. hoành: "Khi thở, hoành sẽ co lại giãn ra, giúp cho quá trình hô hấp diễn ra hiệu quả."
  2. Y học: "Các bác sĩ thường kiểm tra chức năng của hoành để đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh y học, từ "hoành cách" có thể được sử dụng để mô tả các bệnh liên quan đến này, như "bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính có thể ảnh hưởng đến chức năng của hoành."
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • hoành: Đây từ đồng nghĩa phổ biến nhất với "hoành cách".
  • bắp: Mặc dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng " bắp" một thuật ngữ rộng hơn dùng để chỉ tất cả các loại trong cơ thể.
Các từ liên quan:
  • Hô hấp: Quá trình hít vào thở ra, liên quan trực tiếp đến chức năng của hoành.
  • Ngực: Phần cơ thể nằm trên hoành, nơi hoành hoạt động để tạo không gian cho phổi.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "hoành cách", bạn nên nhớ rằng chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y học hoặc giải phẫu, chứ không phải từ vựng hàng ngày trong giao tiếp thông thường.
  1. () mỏng tròn chắn ngang ngực bụng.

Comments and discussion on the word "hoành cách"